STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thị Lương | | STN-00050 | Con rắn vuông | Hoa Niên | 08/08/2025 | 37 |
2 | Nguyễn Thị Tâm | | SNV-01006 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 04/09/2025 | 10 |
3 | Nguyễn Thị Tâm | | SNV-00984 | Tự nhiên và xã hội 2 | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 04/09/2025 | 10 |
4 | Nhữ Thị Minh | | SGKC-02509 | Khoa học 4 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
5 | Nhữ Thị Minh | | SNV-01088 | Khoa học 4 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
6 | Nhữ Thị Minh | | SNV-01068 | Lịch sử 4 | NGUYỄN THU LỆ HẰNG | 04/09/2025 | 10 |
7 | Nhữ Thị Minh | | SNV-01116 | Đạo Đức 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 10 |
8 | Nhữ Thị Minh | | SGKC-02462 | Toán 4 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 10 |
9 | Nhữ Thị Minh | | SGKC-02444 | Tiếng việt 4 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
10 | Nhữ Thị Minh | | SNV-01115 | Toán 4 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 10 |
11 | Nhữ Thị Minh | | SNV-01096 | Tiếng Việt 4 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
12 | Nhữ Thị Minh | | TKMH-01664 | Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 4 | LÊ PHƯƠNG NGA | 04/09/2025 | 10 |
13 | Nhữ Thị Minh | | TKMH-01724 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 10 |
14 | Nhữ Thị Minh | | TKMH-01766 | Chinh phục nâng cao Toán 4 | LÊ ANH XUÂN | 04/09/2025 | 10 |
15 | Nhữ Thị Minh | | TKMH-01730 | Luyện từ và câu 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 10 |
16 | Nhữ Thị Minh | | SGKC-02530 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 04/09/2025 | 10 |
17 | Nhữ Thị Minh | | SGKC-02514 | Lịch sử và địa lí 4 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
18 | Nhữ Thị Minh | | SGKC-02483 | Đạo đức 4 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 10 |
19 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02697 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 31/08/2025 | 14 |
20 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02784 | Tiếng Việt 5 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2025 | 14 |
21 | Trần Thị Thanh Duyên | | SNV-01146 | Tiếng Việt 5 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2025 | 14 |
22 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02679 | Vở bài tậpTiếng Việt 5 tập 1 | LÊ ANH VINH | 31/08/2025 | 14 |
23 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02757 | Toán 5 | LÊ ANH VINH | 31/08/2025 | 14 |
24 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02622 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | LÊ ANH VINH | 31/08/2025 | 14 |
25 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02732 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | LÊ ANH VINH | 31/08/2025 | 14 |
26 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02630 | Vở bài tập Đạo Đức 5 | LÊ ANH VINH | 31/08/2025 | 14 |
27 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02792 | Đạo Đức 5 | NGUYỄN THỊ TOAN | 31/08/2025 | 14 |
28 | Trần Thị Thanh Duyên | | SNV-01225 | Đạo đức 5 | HÀ HUY KHOÁI | 31/08/2025 | 14 |
29 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02647 | Vở bài tập Khoa học 5 | LÊ ANH VINH | 31/08/2025 | 14 |
30 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02801 | Khoa Học 5 | VŨ VĂN HÙNG | 31/08/2025 | 14 |
31 | Trần Thị Thanh Duyên | | SNV-01184 | Khoa học 5 | VŨ VĂN HÙNG | 31/08/2025 | 14 |
32 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02709 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN THỤY ANH | 31/08/2025 | 14 |
33 | Trần Thị Thanh Duyên | | SNV-01170 | Hoạt động và trải nghiệm 5 | LƯU THU THỦY | 31/08/2025 | 14 |
34 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02720 | Lịch sử và Địa Lí 5 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 31/08/2025 | 14 |
35 | Trần Thị Thanh Duyên | | SGKC-02657 | Vở bài tậpLịch sử và Địa Lí 5 | LÊ ANH VINH | 31/08/2025 | 14 |
36 | Trần Thị Thanh Duyên | | SNV-01159 | Lịch sử và Địa lí 5 | VŨ MINH GIANG | 31/08/2025 | 14 |
37 | Trần Thị Thu Huyền | | SGKC-02802 | Khoa Học 5 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 6 |
38 | Trần Thị Thu Huyền | | SNV-01223 | Khoa học 5 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 6 |
39 | Trần Thị Thu Huyền | | SGKC-02413 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 6 |
40 | Trần Thị Thu Huyền | | SNV-01044 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 6 |
41 | Vũ Đình Kế | | SNV-01058 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 6 |
42 | Vũ Đình Kế | | SGKC-02403 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 6 |
43 | Vũ Đình Kế | | SGKC-02412 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 6 |
44 | Vũ Đình Kế | | SNV-01048 | Tiếng Việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 6 |
45 | Vũ Đình Kế | | SGKC-02986 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 6 |
46 | Vũ Đình Kế | | SGKC-02604 | Tiếng việt 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 6 |
47 | Vũ Đình Kế | | SGKC-02972 | Toán 3 tập 1 | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 6 |
48 | Vũ Đình Kế | | SNV-01130 | Tiếng Việt 5 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 6 |
49 | Vũ Đình Kế | | SGKC-02610 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 3 |
50 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-01111 | Toán 4 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 10 |
51 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-01098 | Tiếng Việt 4 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
52 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02884 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
53 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02542 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | LÊ ANH VINH | 04/09/2025 | 10 |
54 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02457 | Toán 4 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 10 |
55 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02574 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 04/09/2025 | 10 |
56 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02443 | Tiếng việt 4 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
57 | Vũ Thị Hải Yến | | TKMH-01236 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 4 | NGUYỄN ÁNG | 04/09/2025 | 10 |
58 | Vũ Thị Hải Yến | | TKMH-00833 | Trắc nghiệm Toán 4/ tập 1 | Phương Thanh | 04/09/2025 | 10 |
59 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02445 | Tiếng việt 4 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
60 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02521 | Lịch sử và địa lí 4 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
61 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02468 | Toán 4 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 10 |
62 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-01107 | Tiếng Việt 4 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
63 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02539 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2025 | 10 |
64 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02475 | Đạo đức 4 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 10 |
65 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-01119 | Đạo Đức 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 10 |
66 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02589 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 04/09/2025 | 10 |
67 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02525 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 04/09/2025 | 10 |
68 | Vũ Thị Hải Yến | | SGKC-02570 | Vở bài tập đạo đức 4 | LÊ ANH VINH | 04/09/2025 | 10 |
69 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-01070 | Lịch sử 4 | NGUYỄN THU LỆ HẰNG | 04/09/2025 | 10 |
70 | Vũ Thị Hải Yến | | SNV-01087 | Khoa học 4 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 10 |
71 | Vũ Thị Hải Yến | | TKMH-01729 | Luyện từ và câu 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 10 |
72 | Vũ Thị Hải Yến | | TKMH-01765 | Chinh phục nâng cao Toán 4 | LÊ ANH XUÂN | 04/09/2025 | 10 |
73 | Vũ Thị Hải Yến | | TKMH-01723 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 10 |
74 | Vũ Thị Hải Yến | | TKMH-01738 | toán nâng cao lớp 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 10 |
75 | Vũ Thị Hải Yến | | TKMH-01741 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 4 tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 10 |
76 | Vũ Thị Hải Yến | | TKMH-01747 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 4 tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 10 |
77 | Vũ Thị Hải Yến | | TKMH-01752 | Đề kiểm tra Toán 4 học kì 2 | LÊ ANH XUÂN | 04/09/2025 | 10 |
78 | Vũ Thị Hải Yến | | TKMH-01722 | Đề kiểm tra Toán 4 học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 10 |