| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00225
| BÍCH NGỌC | Kỹ năng bảo vệ bản thân | Nxb Văn học | H. | 2020 | 39000 | ĐV13 |
| 2 |
SDD-00226
| BÍCH NGỌC | Kỹ năng bảo vệ bản thân | Nxb Văn học | H. | 2020 | 39000 | ĐV13 |
| 3 |
SDD-00227
| BÍCH NGỌC | Kỹ năng bảo vệ bản thân | Nxb Văn học | H. | 2020 | 39000 | ĐV13 |
| 4 |
SDD-00336
| BẢO AN | Kể chuyện trạng nguyên Việt Nam | Nxb Văn học | H. | 2020 | 0 | ĐV13 |
| 5 |
SDD-00337
| BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nxb Văn học | H. | 2020 | 0 | ĐV13 |
| 6 |
SDD-00338
| BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nxb Văn học | H. | 2020 | 0 | ĐV13 |
| 7 |
SDD-00339
| BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Nxb Văn học | H. | 2020 | 0 | ĐV13 |
| 8 |
SDD-00340
| BẢO AN | Những tấm gương sống tốt đời, đẹp đạo | Nxb Văn học | H. | 2020 | 0 | ĐV13 |
| 9 |
SDD-00341
| BẢO AN | Mỗi câu chuyện nhỏ một bài học lớn | Nxb Văn học | H. | 2020 | 0 | 3K5H6 |
| 10 |
SDD-00342
| BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Nxb Văn học | H. | 2020 | 0 | 3K5H6 |
| 11 |
SDD-00056
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 12 |
SDD-00057
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 13 |
SDD-00058
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 14 |
SDD-00059
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 15 |
SDD-00060
| Chu Huy | Đoá hồng tặng Mẹ | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 16 |
SDD-00061
| Chu Huy | Đoá hồng tặng Mẹ | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 17 |
SDD-00062
| Chu Huy | Đoá hồng tặng Mẹ | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 18 |
SDD-00063
| Chu Huy | Đoá hồng tặng Mẹ | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 19 |
SDD-00128
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | ĐV13 |
| 20 |
SDD-00129
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | H. | 2005 | 15600 | ĐV13 |
| 21 |
SDD-00130
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 22 |
SDD-00131
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | ĐV13 |
| 23 |
SDD-00303
| DƯƠNG PHONG | Lòng bao dung | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 24 |
SDD-00304
| DƯƠNG PHONG | Lòng bao dung | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 25 |
SDD-00305
| DƯƠNG PHONG | Lòng bao dung | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 26 |
SDD-00306
| ĐẠM PHƯƠNG NỮ SỬ | Giáo dục nhi đồng | Nxb Kim Đồng | H. | 2019 | 55000 | ĐV13 |
| 27 |
SDD-00307
| ĐẠM PHƯƠNG NỮ SỬ | Giáo dục nhi đồng | Nxb Kim Đồng | H. | 2019 | 55000 | ĐV13 |
| 28 |
SDD-00308
| ĐẠM PHƯƠNG NỮ SỬ | Giáo dục nhi đồng | Nxb Kim Đồng | H. | 2019 | 55000 | ĐV13 |
| 29 |
SDD-00264
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Con người có trách nhiệm | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 30 |
SDD-00265
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Con người có trách nhiệm | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 31 |
SDD-00266
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Con người có trách nhiệm | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 32 |
SDD-00267
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Con người tự giác | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 33 |
SDD-00268
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Con người tự giác | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 34 |
SDD-00269
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Con người tự giác | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 35 |
SDD-00270
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Thói quen xấu tạm biệt nhé | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 36 |
SDD-00271
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Thói quen xấu tạm biệt nhé | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 37 |
SDD-00272
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Thói quen xấu tạm biệt nhé | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 38 |
SDD-00273
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Bố mẹ không phải người giúp việc của con | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 39 |
SDD-00274
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Bố mẹ không phải người giúp việc của con | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 40 |
SDD-00275
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Bố mẹ không phải người giúp việc của con | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 41 |
SDD-00276
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Con không sợ khó khăn | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 42 |
SDD-00277
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Con không sợ khó khăn | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 43 |
SDD-00278
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Con không sợ khó khăn | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 44 |
SDD-00279
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Đi học là niềm vui | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 45 |
SDD-00280
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Đi học là niềm vui | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 46 |
SDD-00281
| ĐÀO THIÊN NHIÊN | Đi học là niềm vui | Nxb Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 47 |
SDD-00136
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2002 | 10000 | ĐV13 |
| 48 |
SDD-00294
| DƯƠNG PHONG | Tinh thần lạc quan | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 49 |
SDD-00295
| DƯƠNG PHONG | Tinh thần lạc quan | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 50 |
SDD-00296
| DƯƠNG PHONG | Tinh thần lạc quan | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 51 |
SDD-00297
| DƯƠNG PHONG | Lòng cao thượng | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 52 |
SDD-00298
| DƯƠNG PHONG | Lòng cao thượng | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 53 |
SDD-00299
| DƯƠNG PHONG | Lòng cao thượng | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 54 |
SDD-00043
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 15500 | ĐV13 |
| 55 |
SDD-00044
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 15500 | ĐV13 |
| 56 |
SDD-00045
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 15500 | ĐV13 |
| 57 |
SDD-00046
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 15500 | ĐV13 |
| 58 |
SDD-00300
| HOÀNG THÚY | Thói quen tốt | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 59 |
SDD-00301
| HOÀNG THÚY | Thói quen tốt | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 60 |
SDD-00302
| HOÀNG THÚY | Thói quen tốt | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 61 |
SDD-00291
| HOÀNG THÚY | Niềm tin và hi vọng | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 62 |
SDD-00292
| HOÀNG THÚY | Niềm tin và hi vọng | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 63 |
SDD-00293
| HOÀNG THÚY | Niềm tin và hi vọng | Nxb Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 64 |
SDD-00195
| Hội nghiên cứu khoa học đơi sống trẻ em Nhật bản | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2018 | 32000 | ĐV13 |
| 65 |
SDD-00196
| Hội nghiên cứu khoa học đơi sống trẻ em Nhật bản | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2018 | 32000 | ĐV13 |
| 66 |
SDD-00197
| Hội nghiên cứu khoa học đơi sống trẻ em Nhật bản | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2018 | 32000 | ĐV13 |
| 67 |
SDD-00198
| Hoàng Anh Tú | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại | Nxb Thế Giới | H. | 2018 | 69000 | ĐV13 |
| 68 |
SDD-00199
| Hoàng Anh Tú | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại | Nxb Thế Giới | H. | 2018 | 69000 | ĐV13 |
| 69 |
SDD-00200
| Hoàng Anh Tú | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại | Nxb Thế Giới | H. | 2018 | 69000 | ĐV13 |
| 70 |
SDD-00204
| HOÀNG GIANG | Đạo đức và cách làm người | Nxb Văn học | H. | 2018 | 53000 | ĐV13 |
| 71 |
SDD-00205
| HOÀNG GIANG | Đạo đức và cách làm người | Nxb Văn học | H. | 2018 | 53000 | ĐV13 |
| 72 |
SDD-00206
| HOÀNG GIANG | Đạo đức và cách làm người | Nxb Văn học | H. | 2018 | 53000 | ĐV13 |
| 73 |
SDD-00355
| HỒ CÔNG HOÀI DŨNG | Hạt giống tâm hồn | Nxb Văn học | H. | 2021 | 76000 | 3K5H6 |
| 74 |
SDD-00354
| LỆ QUYÊN | Trưởng thành mỗi ngày | Nxb Văn học | H. | 2021 | 70000 | 3K5H6 |
| 75 |
SDD-00216
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 4 | GD | H. | 2014 | 38000 | ĐV13 |
| 76 |
SDD-00217
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 4 | GD | H. | 2014 | 38000 | ĐV13 |
| 77 |
SDD-00218
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 4 | GD | H. | 2014 | 38000 | ĐV13 |
| 78 |
SDD-00219
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 5 | GD | H. | 2015 | 38000 | ĐV13 |
| 79 |
SDD-00220
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 5 | GD | H. | 2015 | 38000 | ĐV13 |
| 80 |
SDD-00221
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 5 | GD | H. | 2015 | 38000 | ĐV13 |
| 81 |
SDD-00228
| LAM HẠNH | Kỹ năng hoạt động nhóm cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 82 |
SDD-00229
| LAM HẠNH | Kỹ năng hoạt động nhóm cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 83 |
SDD-00230
| LAM HẠNH | Kỹ năng hoạt động nhóm cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 84 |
SDD-00234
| LINH NGỌC | Kỹ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 85 |
SDD-00235
| LINH NGỌC | Kỹ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 86 |
SDD-00236
| LINH NGỌC | Kỹ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 87 |
SDD-00087
| Lưu Thu thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV13 |
| 88 |
SDD-00088
| Lưu Thu thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV13 |
| 89 |
SDD-00089
| Lưu Thu thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV13 |
| 90 |
SDD-00090
| Lưu Thu thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV13 |
| 91 |
SDD-00091
| Lưu Thu thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV13 |
| 92 |
SDD-00092
| Lưu Thu thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV13 |
| 93 |
SDD-00093
| Lưu Thu thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV13 |
| 94 |
SDD-00101
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 95 |
SDD-00102
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 96 |
SDD-00103
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 97 |
SDD-00104
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 98 |
SDD-00105
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 99 |
SDD-00106
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 100 |
SDD-00107
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 101 |
SDD-00108
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 102 |
SDD-00109
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 103 |
SDD-00110
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 104 |
SDD-00111
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 105 |
SDD-00112
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 106 |
SDD-00113
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 107 |
SDD-00114
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 108 |
SDD-00115
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 109 |
SDD-00116
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 110 |
SDD-00117
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 111 |
SDD-00118
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 112 |
SDD-00119
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 113 |
SDD-00120
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 114 |
SDD-00159
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 115 |
SDD-00160
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 116 |
SDD-00161
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 117 |
SDD-00162
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 118 |
SDD-00163
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 119 |
SDD-00164
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 120 |
SDD-00165
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 121 |
SDD-00166
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 122 |
SDD-00167
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 123 |
SDD-00171
| LÊ PHƯƠNG NGA | Khám phá kì tích thế giới | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 124 |
SDD-00172
| LÊ PHƯƠNG NGA | Khám phá kì tích thế giới | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 125 |
SDD-00173
| LÊ PHƯƠNG NGA | Khám phá kì tích thế giới | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 126 |
SDD-00174
| LÊ PHƯƠNG NGA | Chuyện của cô gái Ny-lông xanh | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 127 |
SDD-00175
| LÊ PHƯƠNG NGA | Chuyện của cô gái Ny-lông xanh | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 128 |
SDD-00176
| LÊ PHƯƠNG NGA | Chuyện của cô gái Ny-lông xanh | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 129 |
SDD-00073
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 130 |
SDD-00074
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 131 |
SDD-00075
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 132 |
SDD-00076
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 133 |
SDD-00077
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 134 |
SDD-00078
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 135 |
SDD-00079
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 136 |
SDD-00080
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 137 |
SDD-00081
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 138 |
SDD-00082
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 139 |
SDD-00083
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 140 |
SDD-00084
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 141 |
SDD-00085
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 142 |
SDD-00086
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 143 |
SDD-00237
| MINH PHƯƠNG | Kỹ năng ở nơi công cộng cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 144 |
SDD-00238
| MINH PHƯƠNG | Kỹ năng ở nơi công cộng cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 145 |
SDD-00239
| MINH PHƯƠNG | Kỹ năng ở nơi công cộng cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 146 |
SDD-00252
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ biết lễ phép, lịch sự | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 147 |
SDD-00253
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ biết lễ phép, lịch sự | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 148 |
SDD-00254
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ biết lễ phép, lịch sự | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 149 |
SDD-00255
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ cách ứng xử | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 150 |
SDD-00256
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ cách ứng xử | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 151 |
SDD-00257
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ cách ứng xử | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 152 |
SDD-00258
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ cách tư duy độc lập | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 153 |
SDD-00259
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ cách tư duy độc lập | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 154 |
SDD-00260
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ cách tư duy độc lập | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 155 |
SDD-00261
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ cách phát huy trí tưởng tượng | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 156 |
SDD-00262
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ cách phát huy trí tưởng tượng | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 157 |
SDD-00263
| MINH KHUÊ | Những câu chuyện dạy trẻ cách phát huy trí tưởng tượng | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 158 |
SDD-00186
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh kĩ năng giao tiếp | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2017 | 23000 | ĐV13 |
| 159 |
SDD-00187
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh kĩ năng giao tiếp | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2017 | 23000 | ĐV13 |
| 160 |
SDD-00188
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh kĩ năng giao tiếp | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2017 | 23000 | ĐV13 |
| 161 |
SDD-00189
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh kĩ năng tự nhận thức | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2017 | 23000 | ĐV13 |
| 162 |
SDD-00190
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh kĩ năng tự nhận thức | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2017 | 23000 | ĐV13 |
| 163 |
SDD-00191
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh kĩ năng tự nhận thức | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2017 | 23000 | ĐV13 |
| 164 |
SDD-00192
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh kĩ năng làm chủ bản thân | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2017 | 23000 | ĐV13 |
| 165 |
SDD-00193
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh kĩ năng làm chủ bản thân | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2017 | 23000 | ĐV13 |
| 166 |
SDD-00194
| NGUYỄN THANH LÂM | Rèn kĩ năng sống cho học sinh kĩ năng làm chủ bản thân | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2017 | 23000 | ĐV13 |
| 167 |
SDD-00140
| Nguyễn Văn Thảo | Bố Cái Đại vương | Mỹ thuật | H. | 2009 | 10000 | ĐV13 |
| 168 |
SDD-00282
| NGỌC LINH | 168 câu chuyện hay nhất | Nxb Thế giới | H. | 2019 | 50000 | ĐV13 |
| 169 |
SDD-00283
| NGỌC LINH | 168 câu chuyện hay nhất | Nxb Thế giới | H. | 2019 | 50000 | ĐV13 |
| 170 |
SDD-00284
| NGỌC LINH | 168 câu chuyện hay nhất | Nxb Thế giới | H. | 2019 | 50000 | ĐV13 |
| 171 |
SDD-00285
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn | Nxb Thế giới | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 172 |
SDD-00286
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn | Nxb Thế giới | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 173 |
SDD-00287
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn | Nxb Thế giới | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 174 |
SDD-00288
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em kiên trì và nỗ lực vươn lên | Nxb Thế giới | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 175 |
SDD-00289
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em kiên trì và nỗ lực vươn lên | Nxb Thế giới | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 176 |
SDD-00290
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em kiên trì và nỗ lực vươn lên | Nxb Thế giới | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 177 |
SDD-00309
| NGỌC KHÁNH | 52 câu chuyện hay phát triển trí tuệ | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 78000 | ĐV13 |
| 178 |
SDD-00310
| NGỌC KHÁNH | 52 câu chuyện hay phát triển trí tuệ | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 78000 | ĐV13 |
| 179 |
SDD-00311
| NGỌC KHÁNH | 52 câu chuyện hay phát triển trí tuệ | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 78000 | ĐV13 |
| 180 |
SDD-00047
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Thần đồng thế giới/tập1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 181 |
SDD-00048
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Thần đồng thế giới/tập1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 182 |
SDD-00049
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Thần đồng thế giới/tập1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 183 |
SDD-00050
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Thần đồng thế giới/tập1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 184 |
SDD-00051
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Thần đồng thế giới/tập1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 185 |
SDD-00001
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 186 |
SDD-00002
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 187 |
SDD-00003
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 188 |
SDD-00004
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 189 |
SDD-00005
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 190 |
SDD-00006
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 191 |
SDD-00007
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 192 |
SDD-00008
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 193 |
SDD-00009
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 194 |
SDD-00010
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 195 |
SDD-00011
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 196 |
SDD-00012
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 197 |
SDD-00013
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 198 |
SDD-00014
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 199 |
SDD-00015
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 200 |
SDD-00016
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 201 |
SDD-00017
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 202 |
SDD-00018
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 203 |
SDD-00019
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 204 |
SDD-00020
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 205 |
SDD-00021
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 206 |
SDD-00022
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 207 |
SDD-00023
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 208 |
SDD-00024
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 209 |
SDD-00025
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 210 |
SDD-00026
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 211 |
SDD-00027
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 212 |
SDD-00028
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 213 |
SDD-00029
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 214 |
SDD-00030
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 215 |
SDD-00031
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 216 |
SDD-00032
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 217 |
SDD-00033
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 218 |
SDD-00034
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 219 |
SDD-00035
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 220 |
SDD-00036
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 221 |
SDD-00037
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 222 |
SDD-00038
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 223 |
SDD-00039
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 224 |
SDD-00040
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 225 |
SDD-00041
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 226 |
SDD-00042
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 227 |
SDD-00143
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | GD | H. | 2002 | 14700 | ĐV13 |
| 228 |
SDD-00144
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | GD | H. | 2002 | 14700 | ĐV13 |
| 229 |
SDD-00145
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | GD | H. | 2002 | 14700 | ĐV13 |
| 230 |
SDD-00146
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | GD | H. | 2002 | 14700 | ĐV13 |
| 231 |
SDD-00147
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | GD | H. | 2002 | 14700 | ĐV13 |
| 232 |
SDD-00148
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | GD | H. | 2002 | 14700 | ĐV13 |
| 233 |
SDD-00149
| Ngô Trần Ái | Nợ như chúa chổm | GD | H. | 2005 | 18400 | ĐV13 |
| 234 |
SDD-00150
| Ngô Trần Ái | Nợ như chúa chổm | GD | H. | 2005 | 18400 | ĐV13 |
| 235 |
SDD-00151
| Ngô Trần Ái | Nợ như chúa chổm | GD | H. | 2005 | 18400 | ĐV13 |
| 236 |
SDD-00152
| Ngô Trần Ái | Nợ như chúa chổm | GD | H. | 2005 | 18400 | ĐV13 |
| 237 |
SDD-00153
| Ngô Trần Ái | Nợ như chúa chổm | GD | H. | 2005 | 18400 | ĐV13 |
| 238 |
SDD-00154
| Ngô Trần Ái | Nợ như chúa chổm | GD | H. | 2005 | 18400 | ĐV13 |
| 239 |
SDD-00155
| Ngô Trần Ái | Nợ như chúa chổm | GD | H. | 2005 | 18400 | ĐV13 |
| 240 |
SDD-00121
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 241 |
SDD-00122
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 242 |
SDD-00123
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 5 - Tình yêu thương | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 243 |
SDD-00124
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 4 - Tình thầy trò | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 6500 | ĐV13 |
| 244 |
SDD-00125
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức / tập 2 - Tình Cha | Nxb.Trẻ | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
| 245 |
SDD-00126
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 246 |
SDD-00127
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 247 |
SDD-00094
| Nguyễn kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV13 |
| 248 |
SDD-00095
| Nguyễn kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV13 |
| 249 |
SDD-00096
| Nguyễn kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV13 |
| 250 |
SDD-00097
| Ngọc Phương Quỳnh | Kiến thức phổ thông | VHTT | H. | 2007 | 15000 | ĐV13 |
| 251 |
SDD-00098
| Ngọc Phương Quỳnh | Kiến thức phổ thông | VHTT | H. | 2007 | 15000 | ĐV13 |
| 252 |
SDD-00099
| Ngọc Phương Quỳnh | Kiến thức phổ thông | VHTT | H. | 2007 | 15000 | ĐV13 |
| 253 |
SDD-00100
| Ngọc Phương Quỳnh | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | H. | 2005 | 13700 | ĐV13 |
| 254 |
SDD-00132
| Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu | Văn nghệ | TP.HCM | 1999 | 13000 | ĐV13 |
| 255 |
SDD-00133
| Nguyên Hồng | Những điều lạ em muốn biết/t2 | Phụ nữ | H. | 1998 | 22000 | ĐV13 |
| 256 |
SDD-00333
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu học | Nxb Văn học | H. | 2020 | 0 | ĐV13 |
| 257 |
SDD-00334
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu học | Nxb Văn học | H. | 2020 | 0 | ĐV13 |
| 258 |
SDD-00335
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện những người thầy nổi tiếng xưa | Nxb Văn học | H. | 2020 | 0 | ĐV13 |
| 259 |
SDD-00134
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hoa nắng sân trường | Phụ nữ | H. | 2001 | 10000 | ĐV13 |
| 260 |
SDD-00135
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 261 |
SDD-00240
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Một tâm hồn đẹp một trái tim đầy | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 262 |
SDD-00241
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Một tâm hồn đẹp một trái tim đầy | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 263 |
SDD-00242
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Một tâm hồn đẹp một trái tim đầy | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 264 |
SDD-00243
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Ai thơm nhất lớp | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 265 |
SDD-00244
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Ai thơm nhất lớp | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 266 |
SDD-00245
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Ai thơm nhất lớp | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 267 |
SDD-00246
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Bí kíp bảo vệ răng | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 268 |
SDD-00247
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Bí kíp bảo vệ răng | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 269 |
SDD-00248
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Bí kíp bảo vệ răng | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 270 |
SDD-00249
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Phòng chánh những hiểm họa xung quanh | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 271 |
SDD-00250
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Phòng chánh những hiểm họa xung quanh | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 272 |
SDD-00251
| OHTSU KAZUYOSHI | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh-Phòng chánh những hiểm họa xung quanh | Nxb Thanh niên | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 273 |
SDD-00141
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo sắt | Giáo dục | H. | 2000 | 5000 | ĐV13 |
| 274 |
SDD-00138
| Phạm Minh Thảo | Lệ Hải Bà Vương | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 30000 | ĐV13 |
| 275 |
SDD-00139
| Phạm Minh Thảo | Giếng Ngọc | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 32000 | ĐV13 |
| 276 |
SDD-00156
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Thế giới rộng vô cùng | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 277 |
SDD-00157
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Thế giới rộng vô cùng | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 278 |
SDD-00158
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Thế giới rộng vô cùng | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 279 |
SDD-00177
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Soi gương mỗi ngày | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 280 |
SDD-00178
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Soi gương mỗi ngày | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 281 |
SDD-00179
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Soi gương mỗi ngày | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 282 |
SDD-00180
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Từ sân nhà đến sân trường | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 283 |
SDD-00181
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Từ sân nhà đến sân trường | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 284 |
SDD-00182
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Từ sân nhà đến sân trường | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 285 |
SDD-00183
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Viện bảo tàng kì thú | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 286 |
SDD-00184
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Viện bảo tàng kì thú | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 287 |
SDD-00185
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Viện bảo tàng kì thú | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 288 |
SDD-00168
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Không ai đi một mình | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 289 |
SDD-00169
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Không ai đi một mình | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 290 |
SDD-00170
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Không ai đi một mình | Giáo dục | H. | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 291 |
SDD-00324
| PHƯƠNG LINH | An toàn khi ở nhà | Nxb Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐV13 |
| 292 |
SDD-00325
| PHƯƠNG LINH | An toàn khi ở nhà | Nxb Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐV13 |
| 293 |
SDD-00326
| PHƯƠNG LINH | An toàn khi ở nhà | Nxb Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐV13 |
| 294 |
SDD-00327
| PHƯƠNG LINH | An toàn khi ra ngoài | Nxb Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐV13 |
| 295 |
SDD-00328
| PHƯƠNG LINH | An toàn khi ra ngoài | Nxb Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐV13 |
| 296 |
SDD-00329
| PHƯƠNG LINH | An toàn khi ra ngoài | Nxb Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | ĐV13 |
| 297 |
SDD-00330
| QUANG LÂN | Đức tính cần cù và chăm chỉ | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 62000 | ĐV13 |
| 298 |
SDD-00331
| QUANG LÂN | Đức tính cần cù và chăm chỉ | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 62000 | ĐV13 |
| 299 |
SDD-00332
| QUANG LÂN | Đức tính cần cù và chăm chỉ | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 62000 | ĐV13 |
| 300 |
SDD-00052
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | ĐV13 |
| 301 |
SDD-00053
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | ĐV13 |
| 302 |
SDD-00054
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | ĐV13 |
| 303 |
SDD-00055
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | ĐV13 |
| 304 |
SDD-00207
| QUANG LÂN | Giáo dục giới tính phòng chánh ma túy-HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học | Nxb Dân trí | H. | 2019 | 58000 | ĐV13 |
| 305 |
SDD-00208
| QUANG LÂN | Giáo dục giới tính phòng chánh ma túy-HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học | Nxb Dân trí | H. | 2019 | 58000 | ĐV13 |
| 306 |
SDD-00209
| QUANG LÂN | Giáo dục giới tính phòng chánh ma túy-HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học | Nxb Dân trí | H. | 2019 | 58000 | ĐV13 |
| 307 |
SDD-00210
| QUANG LÂN | Nghệ thuật giao tiếp ứng xử sư phạm | Nxb Dân trí | H. | 2019 | 92000 | ĐV13 |
| 308 |
SDD-00211
| QUANG LÂN | Nghệ thuật giao tiếp ứng xử sư phạm | Nxb Dân trí | H. | 2019 | 92000 | ĐV13 |
| 309 |
SDD-00212
| QUANG LÂN | Nghệ thuật giao tiếp ứng xử sư phạm | Nxb Dân trí | H. | 2019 | 92000 | ĐV13 |
| 310 |
SDD-00142
| Thanh Hà | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Thời đại | H. | 2014 | 30000 | ĐV13 |
| 311 |
SDD-00353
| THU HẰNG | Quy tắc ứng xử trên internet | Nxb Văn học | H. | 2021 | 55000 | 3K5H6 |
| 312 |
SDD-00137
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | VH-TT | H. | 2010 | 37000 | ĐV13 |
| 313 |
SDD-00343
| TRƯƠNG CẦN | Làm một người biết ơn | Nxb Văn học | H. | 2021 | 50000 | 3K5H6 |
| 314 |
SDD-00344
| TRƯƠNG CẦN | Làm một người bao dung | Nxb Văn học | H. | 2021 | 50000 | 3K5H6 |
| 315 |
SDD-00345
| TRƯƠNG CẦN | Làm một người trung thực | Nxb Văn học | H. | 2021 | 50000 | 3K5H6 |
| 316 |
SDD-00346
| TRƯƠNG CẦN | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Nxb Văn học | H. | 2021 | 50000 | 3K5H6 |
| 317 |
SDD-00347
| TRƯƠNG CẦN | Học làm chủ bản thân | Nxb Văn học | H. | 2021 | 50000 | 3K5H6 |
| 318 |
SDD-00348
| TRƯƠNG CẦN | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Nxb Văn học | H. | 2021 | 50000 | 3K5H6 |
| 319 |
SDD-00349
| TRƯƠNG CẦN | Việc của mình tự mình làm | Nxb Văn học | H. | 2021 | 50000 | 3K5H6 |
| 320 |
SDD-00350
| TRƯƠNG CẦN | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Nxb Văn học | H. | 2021 | 50000 | 3K5H6 |
| 321 |
SDD-00351
| TRƯƠNG CẦN | Việc học không hề đáng sợ | Nxb Văn học | H. | 2021 | 50000 | 3K5H6 |
| 322 |
SDD-00352
| TRƯƠNG CẦN | Thực ra tôi rất giỏi | Nxb Văn học | H. | 2021 | 50000 | 3K5H6 |
| 323 |
SDD-00201
| Trudy Ludwig | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào? | Nxb Thế Giới | H. | 2018 | 39000 | ĐV13 |
| 324 |
SDD-00202
| Trudy Ludwig | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào? | Nxb Thế Giới | H. | 2018 | 39000 | ĐV13 |
| 325 |
SDD-00203
| Trudy Ludwig | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào? | Nxb Thế Giới | H. | 2018 | 39000 | ĐV13 |
| 326 |
SDD-00064
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 2 | Giáo dục | H. | 2001 | 10700 | ĐV13 |
| 327 |
SDD-00065
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 2 | Giáo dục | H. | 2001 | 10700 | ĐV13 |
| 328 |
SDD-00066
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 2 | Giáo dục | H. | 2001 | 10700 | ĐV13 |
| 329 |
SDD-00067
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 2 | Giáo dục | H. | 2001 | 10700 | ĐV13 |
| 330 |
SDD-00068
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2001 | 10700 | ĐV13 |
| 331 |
SDD-00069
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2001 | 10700 | ĐV13 |
| 332 |
SDD-00070
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2001 | 10700 | ĐV13 |
| 333 |
SDD-00071
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2001 | 10700 | ĐV13 |
| 334 |
SDD-00072
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2001 | 10700 | ĐV13 |
| 335 |
SDD-00213
| VŨ LAN ANH | Mái ấm gia đình | GD | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
| 336 |
SDD-00214
| VŨ LAN ANH | Mái ấm gia đình | GD | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
| 337 |
SDD-00215
| VŨ LAN ANH | Mái ấm gia đình | GD | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
| 338 |
SDD-00222
| VIỆT AN | Kỹ năng tự tin cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 339 |
SDD-00223
| VIỆT AN | Kỹ năng tự tin cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 340 |
SDD-00224
| VIỆT AN | Kỹ năng tự tin cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 341 |
SDD-00231
| VIỆT AN | Kỹ năng giữ gìn sức khỏe cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 342 |
SDD-00232
| VIỆT AN | Kỹ năng giữ gìn sức khỏe cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 343 |
SDD-00233
| VIỆT AN | Kỹ năng giữ gìn sức khỏe cho học sinh tiểu học | Nxb Dân trí | H. | 2020 | 58000 | ĐV13 |
| 344 |
SDD-00315
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 50000 | ĐV13 |
| 345 |
SDD-00316
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 50000 | ĐV13 |
| 346 |
SDD-00317
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 50000 | ĐV13 |
| 347 |
SDD-00318
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | ĐV13 |
| 348 |
SDD-00319
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | ĐV13 |
| 349 |
SDD-00320
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | ĐV13 |
| 350 |
SDD-00321
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên du kích đình bảng | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 65000 | ĐV13 |
| 351 |
SDD-00322
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên du kích đình bảng | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 65000 | ĐV13 |
| 352 |
SDD-00323
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên du kích đình bảng | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 65000 | ĐV13 |
| 353 |
SDD-00312
| XUÂN TRƯỜNG | Những câu chuyện thông minh và lí thú | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 60000 | ĐV13 |
| 354 |
SDD-00313
| XUÂN TRƯỜNG | Những câu chuyện thông minh và lí thú | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 60000 | ĐV13 |
| 355 |
SDD-00314
| XUÂN TRƯỜNG | Những câu chuyện thông minh và lí thú | Nxb Thanh niên | H. | 2019 | 60000 | ĐV13 |