| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
SGKC-01081
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng việt 5/ tập 1 | GD | H. | 2006 | 6000 | Thanh lý | | BBXS-2024 |
| 2 |
SGKC-01082
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng việt 5/ tập 1 | GD | H. | 2006 | 6000 | Thanh lý | | BBXS-2024 |
| 3 |
SGKC-01083
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng việt 5/ tập 1 | GD | H. | 2006 | 6000 | Thanh lý | | BBXS-2024 |
| 4 |
SGKC-01084
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng việt 5/ tập 1 | GD | H. | 2006 | 6000 | Thanh lý | | BBXS-2024 |
| 5 |
SGKC-01085
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng việt 5/ tập 1 | GD | H. | 2006 | 6000 | Thanh lý | | BBXS-2024 |
| 6 |
SGKC-01086
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng việt 5/ tập 1 | GD | H. | 2008 | 6700 | Thanh lý | | BBXS-2024 |
| 7 |
SGKC-01087
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng việt 5/ tập 1 | GD | H. | 2008 | 6700 | Thanh lý | | BBXS-2024 |
| 8 |
SGKC-01088
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng việt 5/ tập 1 | GDVN | H. | 2012 | 8000 | Thanh lý | | BBXS-2024 |
| 9 |
SGKC-01089
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng việt 5/ tập 2 | GD | H. | 2006 | 4900 | Thanh lý | | BBXS-2024 |
| 10 |
SGKC-01090
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập Tiếng việt 5/ tập 2 | GD | H. | 2006 | 4900 | Thanh lý | | BBXS-2024 |
|