|
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
|
|
| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
SDD-00097
| Ngọc Phương Quỳnh | Kiến thức phổ thông | VHTT | H. | 2007 | 15000 | Thanh lý | | BBXS 01 |
| 2 |
SDD-00098
| Ngọc Phương Quỳnh | Kiến thức phổ thông | VHTT | H. | 2007 | 15000 | Thanh lý | | BBXS 01 |
| 3 |
SDD-00099
| Ngọc Phương Quỳnh | Kiến thức phổ thông | VHTT | H. | 2007 | 15000 | Thanh lý | | BBXS 01 |
| 4 |
SDD-00101
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | Thanh lý | | BBXS 01 |
| 5 |
SDD-00102
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | Thanh lý | | BBXS 01 |
| 6 |
SDD-00103
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | Thanh lý | | BBXS 01 |
| 7 |
SDD-00104
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | Thanh lý | | BBXS 01 |
| 8 |
SDD-00105
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | Thanh lý | | BBXS 01 |
| 9 |
SDD-00106
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | Thanh lý | | BBXS 01 |
| 10 |
SDD-00107
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy hoc | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | Thanh lý | | BBXS 01 |
|
|
|